Có 2 kết quả:

害虫 hài chóng ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥˊ害蟲 hài chóng ㄏㄞˋ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) injurious insect
(2) pest

Từ điển Trung-Anh

(1) injurious insect
(2) pest